Lãi suất gửi tiết kiệm OceanBank - Cập nhật lúc 23:20:42 02/10/2024
Bảng so sánh Lãi suất gửi tiết kiệm OceanBank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:20:42 02/10/2024
Đơn vị: %/năm
THỜI HẠN | LÃI SUẤT (%/năm) | ||||
---|---|---|---|---|---|
Lãi suất cuối kì | USD | ||||
Tại quầy | Online | ||||
Không kỳ hạn | 0.50 | 0.50 | 0 | ||
1 tuần | 0.50 | 0.50 | 0 | ||
2 tuần | 0.50 | 0.50 | 0 | ||
3 tuần | 0.50 | 0.50 | 0 | ||
01 tháng | 6.00 | 6.00 | 0 | ||
02 tháng | 6.00 | 6.00 | 0 | ||
03 tháng | 6.00 | 6.00 | 0 | ||
04 tháng | 6.00 | 6.00 | 0 | ||
05 tháng | 6.00 | 6.00 | 0 | ||
06 tháng | 8.80 | 8.80 | 0 | ||
07 tháng | 8.80 | 8.80 | 0 | ||
08 tháng | 8.80 | 8.80 | 0 | ||
09 tháng | 8.80 | 8.80 | 0 | ||
10 tháng | 8.80 | 8.80 | 0 | ||
11 tháng | 8.80 | 8.80 | 0 | ||
12 tháng | 9.00 | 9.00 | 0 | ||
13 tháng | 9.20 | 9.20 | 0 | ||
15 tháng | 9.20 | 9.20 | 0 | ||
18 tháng | 9.20 | 9.20 | 0 | ||
24 tháng | 9.20 | 9.20 | 0 | ||
36 tháng | 9.20 | 9.20 | 0 |