Lãi suất gửi tiết kiệm Nam Á Bank - Cập nhật lúc 23:28:24 02/10/2024
Bảng so sánh Lãi suất gửi tiết kiệm Nam Á Bank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:28:24 02/10/2024
Đơn vị: %/năm
KỲ HẠN | LÃI CUỐI KỲ | LÃI HÀNG THÁNG | LÃI ĐẦU KỲ | LÃI HÀNG QUÝ | LÃI 06 THÁNG/LẦN |
---|---|---|---|---|---|
KKH | 0.50 | – | – | – | – |
1 tuần,
Từ 07 – 13 ngày |
0.50 | – | – | – | – |
2 tuần,
Từ 14 – 20 ngày |
0.50 | – | – | – | – |
3 tuần,
Từ 21 – 29 ngày |
0.50 | – | – | – | – |
1 tháng,
Từ 30 – 59 ngày |
3.30 | – | 3.29 | – | – |
2 tháng, Từ 60 – 89 ngày |
3.30 | 3.29 | 3.28 | – | – |
3 tháng,
Từ 90 – 119 ngày |
4.00 | 3.98 | 3.96 | – | – |
4 tháng,
Từ 120 – 149 ngày |
4.20 | 4.17 | 4.14 | – | – |
5 tháng,
Từ 150 – 179 ngày |
4.20 | 4.17 | 4.12 | – | – |
6 tháng,
Từ 180 – 209 ngày |
4.70 | 4.65 | 4.59 | 4.67 | – |
7 tháng,
Từ 210 – 239 ngày |
4.70 | 4.64 | 4.57 | – | – |
8 tháng, Từ 240 – 269 ngày |
4.70 | 4.63 | 4.55 | – | – |
9 tháng,
Từ 270 – 299 ngày |
5.00 | 4.91 | 4.81 | 4.93 | – |
10 tháng,
Từ 300 – 329 ngày |
5.00 | 4.90 | 4.80 | – | – |
11 tháng,
Từ 330 – 364 ngày |
5.00 | 4.89 | 4.78 | – | – |
12 tháng,
365 ngày (**) |
– | 5.36 | 5.21 | 5.39 | 5.42 |
13 tháng (**) |
– | 5.35 | 5.19 | – | – |
14 tháng | 5.50 | 5.34 | 5.16 | – | – |
15 tháng | 5.50 | 5.33 | 5.14 | 5.35 | – |
16 tháng | 5.50 | 5.31 | 5.12 | – | – |
17 tháng | 5.50 | 5.30 | 5.10 | – | – |
18 tháng | 5.90 | 5.66 | 5.42 | 5.69 | 5.73 |
19 tháng | 5.90 | 5.65 | 5.39 | – | – |
20 tháng | 5.90 | 5.64 | 5.53 | – | – |
21 tháng | 5.90 | 5.62 | 5.37 | 5.65 | – |
22 tháng | 5.90 | 5.61 | 5.34 | – | – |
23 tháng | 5.90 | 5.60 | 5.30 | – | – |
24 tháng (***) |
– | 5.59 | 5.27 | 5.61 | 5.65 |
25 tháng | 5.90 | 5.57 | 5.25 | – | – |
26 tháng | 5.90 | 5.56 | 5.23 | – | – |
27 tháng | 5.90 | 5.55 | 5.20 | 5.57 | – |
28 tháng | 5.90 | 5.54 | 5.18 | – | – |
29 tháng | 5.90 | 5.52 | 5.16 | – | – |
30 tháng | 5.90 | 5.51 | 5.14 | 5.54 | 5.57 |
31 tháng | 5.90 | 5.50 | 5.11 | – | – |
32 tháng | 5.90 | 5.49 | 5.09 | – | – |
33 tháng | 5.90 | 5.48 | 5.07 | 5.50 | |
34 tháng | 5.90 | 5.46 | 5.05 | – | – |
35 tháng | 5.90 | 5.45 | 5.03 | – | – |
36 tháng(****) | – | 5.44 | 5.01 | 5.46 | 5.50 |