Lãi suất gửi tiết kiệm MSB - Cập nhật lúc 23:28:40 02/10/2024

Bảng so sánh Lãi suất gửi tiết kiệm MSB trên toàn quốc cập nhật lúc 23:28:40 02/10/2024

Đơn vị: %/năm

Đơn vị tính Hợp đồng tiền gửi Trả lãi ngay 141077 Định kỳ sinh lời 139141 Rút gốc từng phần 3053987 Lãi suất cao nhất 272472 Ong vàng (*) 247727 Măng non * 141003
Gửi tại quầy Gửi trực tuyến Gửi tại quầy Gửi trực tuyến Gửi tại quầy Gửi trực tuyến Gửi tại quầy Gửi trực tuyến Gửi tại quầy Gửi trực tuyến
Rút trước hạn 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 0.0 0.0 0.0
01 tháng 3.2 2.3 2.75 3.2 3.7 3.2 3.7
02 tháng 3.2 2.3 2.75 3.0 3.5 3.2 3.7 3.2 3.7
03 tháng 3.2 2.5 2.75 3.0 3.5 3.2 3.7 3.2 3.7 3.0 3.0 3.0
04 tháng 3.2 2.5 2.75 3.0 3.5 3.2 3.7 3.2 3.7 3.0 3.0 3.0
05 tháng 3.2 2.5 2.75 3.0 3.5 3.2 3.7 3.2 3.7 3.0 3.0 3.0
06 tháng 4.3 3.05 3.05 4.1 4.4 4.3 4.6 4.3 4.6 3.6 3.6 3.6
07 tháng 4.3 3.05 3.05 4.1 4.4 4.3 4.6 4.3 4.6 3.6 3.6 3.6
08 tháng 4.3 3.05 3.05 4.1 4.4 4.3 4.6 4.3 4.6 3.6 3.6 3.6
09 tháng 4.3 3.05 3.05 4.1 4.4 4.3 4.6 4.3 4.6 3.6 3.6 3.6
10 tháng 4.3 3.05 3.05 4.1 4.4 4.3 4.6 4.3 4.6 3.6 3.6 3.6
11 tháng 4.3 3.05 3.05 4.1 4.4 4.3 4.6 4.3 4.6 3.6 3.6 3.6
12 tháng 5.1 3.05 3.6 4.8 5.1 5.1 5.4 5.1 5.4 4.0 4.0 4.0
13 tháng 5.1 3.05 3.6 4.8 5.1 5.1 5.4 5.1 5.4 4.0 4.0 4.0
15 tháng 5.1 3.05 3.6 4.8 5.1 5.1 5.4 5.1 5.4 4.0 4.0 4.0
18 tháng 5.1 3.05 3.6 4.8 5.1 5.1 5.4 5.1 5.4 4.0 4.0 4.0
24 tháng 5.1 3.05 3.6 4.8 5.1 5.1 5.4 5.1 5.4 4.0 4.0 4.0
36 tháng 5.1 3.05 3.6 4.8 5.1 5.1 5.4 5.1 5.4 4.0 4.0 4.0
04 - 15 năm 4.0