Lãi suất gửi tiết kiệm MB Bank - Cập nhật lúc 23:26:57 02/10/2024
Bảng so sánh Lãi suất gửi tiết kiệm MB Bank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:26:57 02/10/2024
Đơn vị: %/năm
Kỳ hạn | Lãi trả sau (%/năm) | Lãi trả trước (%/năm) |
Lãi trả hàng tháng (%/năm)
|
KKH | 0.10% | ||
01 tuần | 0.50% | ||
02 tuần | 0.50% | ||
03 tuần | 0.50% | ||
01 tháng | 2.80% | 2.79% | |
02 tháng | 3.00% | 2.98% | |
03 tháng | 3.10% | 3.07% | 3.09% |
04 tháng | 3.30% | 3.26% | 3.28% |
05 tháng | 3.40% | 3.35% | 3.28% |
06 tháng | 4.30% | 4.20% | 4.26% |
07 tháng | 4.30% | 4.19% | 4.25% |
08 tháng | 4.30% | 4.18% | 4.24% |
09 tháng | 4.50% | 4.35% | 4.43% |
10 tháng | 4.50% | 4.33% | 4.42% |
11 tháng | 4.60% | 4.41% | 4.51% |
12 tháng | 4.80% | 4.58% | 4.69% |
13 tháng | 4.90% | 4.65% | 4.78% |
15 tháng | 4.90% | 4.61% | 4.76% |
18 tháng | 5.30% | 4.90% | 5.11% |
24 tháng | 6.00% | 5.35% | 5.67% |
36 tháng | 6.20% | 5.22% | 5.69% |
48 tháng | 6.20% | 4.96% | 5.55% |
60 tháng | 6.20% | 4.73% | 5.41% |