Lãi suất gửi tiết kiệm tại các ngân hàng - Cập nhật lúc 23:28:33 02/10/2024

Bảng so sánh Lãi suất gửi tiết kiệm tại các ngân hàng trên toàn quốc cập nhật lúc 23:28:33 02/10/2024

Đơn vị: %/năm

LÃI SUẤT TIẾT KIỆM GỬI TẠI QUẦY
Ngân hàng Kỳ hạn gửi tiết kiệm (tháng)
Không Kỳ Hạn 01 tháng 03 tháng 06 tháng 09 tháng 12 tháng 13 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 0.10 3.00 3.40 4.60 4.20 5.40 5.40 5.40 5.40 5.40
Agribank 0.20 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.80 -
Bảo Việt 0.30 3.10 3.80 5.00 5.10 5.50 5.60 5.90 5.90 5.90
BIDV 0.10 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 0.50 3.70 3.90 5.40 5.35 5.55 5.70 5.70 5.70 5.70
Đông Á - - - - - - - - - -
GPBank 0.50 2.80 3.32 4.40 4.75 5.10 5.20 5.20 5.20 5.20
Hong Leong - 2.50 2.95 3.95 3.95 3.95 3.95 - 3.95 2.50
Indovina - 3.65 3.95 4.95 4.95 5.65 5.80 6.00 6.20 -
Kiên Long 0.50 3.10 3.10 4.80 4.90 5.20 5.20 5.30 5.30 5.30
MSB - 3.20 3.20 4.30 4.30 5.10 5.10 5.10 5.10 5.10
MB 0.10 2.90 3.30 4.00 4.00 4.80 4.80 4.80 5.70 5.70
Nam Á 0.50 - - - - - 5.30 5.60 - -
OCB 0.10 3.80 4.00 5.00 5.00 5.10 5.10 5.40 5.60 5.80
OceanBank 0.50 4.00 4.30 5.30 5.40 5.70 5.70 6.10 6.10 6.10
PGBank - 3.40 3.80 5.00 5.00 5.50 5.60 5.80 5.90 5.90
PublicBank 0.10 3.50 3.70 4.70 4.80 5.50 5.50 6.10 5.40 5.40
PVcomBank - 3.00 3.30 4.20 4.40 - - 5.30 5.30 5.30
Saigonbank 0.10 3.30 3.60 4.80 4.90 5.80 6.00 6.00 6.00 6.10
SCB 0.01 1.60 1.90 2.90 2.90 3.70 - 3.90 3.90 3.90
SeABank - 2.95 3.45 3.75 3.95 4.50 - 5.45 5.45 5.45
TPB - 3.50 3.80 4.50 - - - 5.40 - 5.70
VIB - 3.40 3.80 4.80 4.80 - - 5.30 5.40 5.40
VietCapitalBank - 3.70 3.90 5.10 5.40 5.70 - 5.90 5.90 6.00
Vietcombank 0.10 1.60 1.90 2.90 2.90 4.60 - - 4.70 4.70
VietinBank 0.10 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 - 4.70 4.80 4.80
VPBank - 3.50 - 4.90 - 5.40 - - 5.70 -
VRB 0.20 3.80 4.00 5.10 5.30 5.70 5.70 5.90 6.00 6.00
Chợ Giá cập nhật lúc 05:04:15 03/10/2024
LÃI SUẤT TIẾT KIỆM KHI GỬI TRỰC TUYẾN (ONLINE)
Ngân hàng Kỳ hạn gửi tiết kiệm (tháng)
Không Kỳ Hạn 01 tháng 03 tháng 06 tháng 09 tháng 12 tháng 13 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
Bảo Việt - 3.30 4.00 5.20 5.40 5.80 5.90 6.00 6.00 6.00
CBBank - 3.80 4.00 5.55 5.50 5.70 5.85 - - -
GPBank 0.50 3.20 3.72 5.05 5.40 5.75 5.85 5.85 5.85 5.85
Hong Leong - 2.70 3.05 4.05 4.05 4.05 4.05 - - -
Kiên Long - 3.70 3.70 5.20 5.30 5.60 5.60 5.70 5.70 5.70
MSB 0.50 3.70 3.70 4.60 4.60 5.40 5.40 5.40 5.40 5.40
Nam Á - 3.80 4.10 5.00 5.20 5.60 5.60 5.70 5.70 5.70
OCB 0.10 3.90 4.10 5.10 5.10 5.20 5.20 5.40 5.60 5.80
OceanBank 0.50 4.10 4.40 5.40 5.50 5.80 5.80 6.10 6.10 6.10
PVcomBank - 3.30 3.60 4.50 4.70 5.10 - 5.80 5.80 5.80
SCB - 1.60 1.90 2.90 2.90 3.70 3.90 3.90 3.90 3.90
TPB - 3.50 3.80 4.70 - 5.20 - 5.40 5.70 5.70
VIB - 3.40 3.80 4.80 4.80 - - 5.30 5.40 5.40
VietCapitalBank - 3.80 4.00 5.20 5.50 5.80 - 6.00 6.00 -
Chợ Giá cập nhật lúc 05:04:15 03/10/2024