Lãi suất gửi tiết kiệm Hong Leong Bank - Cập nhật lúc 23:24:48 02/10/2024
Bảng so sánh Lãi suất gửi tiết kiệm Hong Leong Bank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:24:48 02/10/2024
Đơn vị: %/năm
Tiền tệ |
VND | USD | EUR |
GBP |
SGD | AUD | JPY | |
< VND3 Tỷ |
> VND3 Tỷ |
Nhận lãi cuối kỳ | Nhận lãi cuối kỳ | Nhận lãi cuối kỳ | Nhận lãi cuối kỳ | Nhận lãi cuối kỳ | Nhận lãi cuối kỳ | |
Kỳ hạn |
Nhận lãi cuối kỳ |
Nhận lãi cuối kỳ |
||||||
(%/năm) | (%/năm) | (%/năm) | (%/năm) | (%/năm) | (%/năm) | (%/năm) | (%/năm) | |
Rút trước hạn |
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
1 tháng |
2,80 |
2,90 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,70 | 0,00 |
3 tháng |
3,15 |
3,25 | 0,00 | 0,00 | 0,01 | 0,02 | 1,00 | 0,00 |
6 tháng |
4,20 |
4,30 | 0,00 | 0,00 | 0,01 | 0,05 | 1,30 | 0,00 |
9 tháng |
4,20 | 4,30 | 0,00 | 0,00 | 0,02 | 0,10 | 1,30 | 0,00 |
12 tháng |
4,50 | 4,60 | 0,00 | 0,00 | 0,02 | 0,20 | 1,30 | 0,00 |
13 tháng |
4,50 | 4,60 | 0,00 | - | - | - | - | - |
24 tháng |
4,50 | 4,60 | 0,00 | - | - | - | - | - |
36 tháng |
2,50 | 2,50 | 0,00 | - | - | - | - | - |