Lãi suất gửi tiết kiệm Đông Á - Cập nhật lúc 23:26:28 02/10/2024
Bảng so sánh Lãi suất gửi tiết kiệm Đông Á trên toàn quốc cập nhật lúc 23:26:28 02/10/2024
Đơn vị: %/năm
Kỳ hạn | Cuối kỳ (%) |
Không kỳ hạn - 1 - 3 tuần | 0,5 |
1 - 2 tháng | 3,9 |
3 - 5 tháng | 4,1 |
6 - 8 tháng | 5,55 |
9 - 11 tháng | 5,7 |
12 tháng | 5,8 |
18 - 36 tháng | 6,1 |