Lãi suất gửi tiết kiệm Bảo Việt - Cập nhật lúc 23:29:04 02/10/2024
Bảng so sánh Lãi suất gửi tiết kiệm Bảo Việt trên toàn quốc cập nhật lúc 23:29:04 02/10/2024
Đơn vị: %/năm
Kỳ hạn | Lãi suất lĩnh lãi trước (%/năm) | Lãi suất lĩnh lãi cuối kỳ (%/năm) | Lãi suất lĩnh lãi định kỳ hàng tháng (%/năm) | Lãi suất lĩnh lãi định kỳ quý (%/năm) |
Không kỳ hạn |
| 0,8 |
|
|
7 ngày |
| 0,8 |
|
|
14 ngày |
| 0,8 |
|
|
21 ngày |
| 0,8 |
|
|
1 tháng | 5,62 | 5,65 |
|
|
2 tháng | 5,59 | 5,65 | 5,63 |
|
3 tháng | 5,81 | 5,9 | 5,87 |
|
4 tháng | 5,64 | 5,75 | 5,7 |
|
5 tháng | 5,61 | 5,75 | 5,69 |
|
6 tháng | 8,43 | 8,8 | 8,64 | 8,7 |
7 tháng | 8,42 | 8,85 | 8,66 |
|
8 tháng | 8,36 | 8,85 | 8,63 |
|
9 tháng | 8,43 | 9 | 8,74 | 8,8 |
10 tháng | 8,38 | 9 | 8,71 |
|
11 tháng | 8,32 | 9 | 8,68 |
|
12 tháng | 8,59 | 9,4 | 9,14 | 9,21 |
13 tháng | 8,53 | 9,4 | 9,1 |
|
15 tháng | 8,09 | 9 | 8,65 | 8,71 |
18 tháng | 7,93 | 9 | 8,55 | 8,61 |
24 tháng | 7,48 | 8,8 | 8,24 | 8,3 |
36 tháng | 6,64 | 8,3 | 7,53 | 7,58 |