Lãi suất gửi tiết kiệm Bắc Á Bank - Cập nhật lúc 23:25:36 02/10/2024
Bảng so sánh Lãi suất gửi tiết kiệm Bắc Á Bank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:25:36 02/10/2024
Đơn vị: %/năm
Kỳ hạn | Lãi suất %/năm | |||
---|---|---|---|---|
Cuối Kỳ | Hàng Quý | Hàng Tháng | ||
Không kỳ hạn | 0.50 | - | - | |
7 ngày | 0.50 | - | - | |
14 ngày | 0.50 | - | - | |
21 ngày | 0.50 | - | - | |
1 tháng | 3.60 | - | - | |
2 tháng | 3.60 | - | 3.55 | |
3 tháng | 3.80 | - | 3.75 | |
4 tháng | 4.00 | - | 3.95 | |
5 tháng | 4.20 | - | 4.10 | |
6 tháng | 5.00 | 4.90 | 4.85 | |
7 tháng | 5.00 | - | 4.85 | |
8 tháng | 5.00 | - | 4.85 | |
9 tháng | 5.10 | 5.00 | 4.95 | |
10 tháng | 5.10 | - | 4.95 | |
11 tháng | 5.10 | - | 4.95 | |
12 tháng | 5.30 | 5.20 | 5.15 | |
13 tháng | 5.30 | - | 5.15 | |
15 tháng | 5.35 | 5.25 | 5.20 | |
18 tháng | 5.65 | 5.55 | 5.50 | |
24 tháng | 5.65 | 5.55 | 5.50 | |
36 tháng | 5.65 | 5.55 | 5.50 |