Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc - Cập nhật lúc 23:28:02 02/10/2024
Bảng so sánh Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc trên toàn quốc cập nhật lúc 23:28:02 02/10/2024
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Đơn vị: đồng / chỉ
Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | SJC | 82.000 | 84.000 |
PNJ | 82.000 | 84.000 | |
DOJI | 82.000 | 84.000 | |
Mi Hồng | 83.500 | 84.000 | |
Ngọc Thẩm | 82.500 | 85.500 | |
Biên Hòa | SJC | 84.600 | 86.800 |
Hà Nội | PNJ | 82.000 | 84.000 |
DOJI | 82.000 | 84.000 | |
Bảo Tín Minh Châu | 81.500 | 83.500 | |
Bảo Tín Mạnh Hải | 81.600 | 83.500 | |
Phú Quý | 82.000 | 84.000 | |
Đà Nẵng | PNJ | 82.000 | 84.000 |
DOJI | 82.000 | 84.000 | |
Miền Tây | PNJ | 82.000 | 84.000 |
Tây Nguyên | PNJ | 82.000 | 84.000 |
Đông Nam Bộ | PNJ | 82.000 | 84.000 |
Ngọc Thẩm | 82.500 | 85.500 | |
Bắc Ninh | Bảo Tín Mạnh Hải | 81.600 | 83.500 |
Hải Dương | Bảo Tín Mạnh Hải | 81.600 | 83.500 |
Bến Tre | Mi Hồng | 83.500 | 84.000 |
Tiền Giang | Mi Hồng | 83.500 | 84.000 |
Miền Tây | Ngọc Thẩm | 82.500 | 85.500 |
Mỹ Tho | Ngọc Thẩm | 82.500 | 85.500 |
Vĩnh Long | Ngọc Thẩm | 82.500 | 85.500 |
Long Xuyên | Ngọc Thẩm | 82.500 | 85.500 |
Cần Thơ | Ngọc Thẩm | 82.500 | 85.500 |
Sa Đéc | Ngọc Thẩm | 82.500 | 85.500 |
Trà Vinh | Ngọc Thẩm | 82.500 | 85.500 |
Tân An | Ngọc Thẩm | 82.500 | 85.500 |