Giá vàng SJC - Cập nhật lúc 23:25:28 02/10/2024
Bảng so sánh Giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 23:25:28 02/10/2024
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Đơn vị: đồng / chỉ
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 82.000 | 84.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 81.500 | 82.900 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 81.500 | 83.000 | ||
Vàng nữ trang 99,99% | 81.450 | 82.600 | ||
Vàng nữ trang 99% | 79.782 | 81.782 | ||
Vàng nữ trang 75% | 59.606 | 62.106 | ||
Vàng nữ trang 58,3% | 45.811 | 48.311 | ||
Vàng nữ trang 41,7% | 32.098 | 34.598 | ||
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 84.600 | 86.800 | |