Giá vàng PNJ - Cập nhật lúc 23:20:12 02/10/2024
Bảng so sánh Giá vàng PNJ trên toàn quốc cập nhật lúc 23:20:12 02/10/2024
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Đơn vị: đồng / chỉ
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 82.100 | 83.000 | |
SJC | 82.000 | 84.000 | ||
Hà Nội | PNJ | 82.100 | 83.000 | |
SJC | 82.000 | 84.000 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 82.100 | 83.000 | |
SJC | 82.000 | 84.000 | ||
Miền Tây | PNJ | 82.100 | 83.000 | |
SJC | 82.000 | 84.000 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 82.100 | 83.000 | |
SJC | 82.000 | 84.000 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 82.100 | 83.000 | |
SJC | 82.000 | 84.000 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 82.100 | 83.000 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 82.000 | 82.800 | ||
Vàng nữ trang 999 | 81.920 | 82.720 | ||
Vàng nữ trang 99 | 81.070 | 82.070 | ||
Vàng 916 (22K) | 75.450 | 75.950 | ||
Vàng 750 (18K) | 60.850 | 62.250 | ||
Vàng 680 (16.3K) | 55.050 | 56.450 | ||
Vàng 650 (15.6K) | 52.570 | 53.970 | ||
Vàng 610 (14.6K) | 49.260 | 50.660 | ||
Vàng 585 (14K) | 47.190 | 48.590 | ||
Vàng 416 (10K) | 33.200 | 34.600 | ||
Vàng 375 (9K) | 29.800 | 31.200 | ||
Vàng 333 (8K) | 26.070 | 27.470 | ||