Giá vàng Phú Quý - Cập nhật lúc 23:25:46 02/10/2024
Bảng so sánh Giá vàng Phú Quý trên toàn quốc cập nhật lúc 23:25:46 02/10/2024
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Đơn vị: đồng / chỉ
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | Vàng miếng SJC | 82.000 | 84.000 | |
Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) | 82.100 | 83.150 | ||
Phú Quý 1 Lượng 999.9 | 82.100 | 83.150 | ||
Phú Quý 1 Lượng 99.9 | 82.000 | 82.950 | ||
81.500 | 82.900 | |||
Vàng trang sức 999 | 81.400 | 82.800 | ||
Vàng trang sức 99 | 80.685 | 82.071 | ||
Vàng trang sức 98 | 79.870 | 81.242 | ||
Vàng 999.9 phi SJC | 81.500 | - | ||
Vàng 999.0 phi SJC | 81.400 | - | ||
1.100 | 1.134 | |||
Đồng bạc mỹ nghệ 99.9 | 1.100 | 1.294 | ||