Giá vàng Mi Hồng - Cập nhật lúc 23:20:18 02/10/2024
Bảng so sánh Giá vàng Mi Hồng trên toàn quốc cập nhật lúc 23:20:18 02/10/2024
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Đơn vị: đồng / chỉ
Loại vàng | Mua vào | Bán ra | ||
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC | 83.500 | 84.000 | ||
Vàng 99,9% | 82.300 | 83.000 | ||
Vàng 98,5% | 79.600 | 81.600 | ||
Vàng 98,0% | 79.200 | 81.200 | ||
Vàng 95,0% | 76.800 | - | ||
Vàng 75,0% | 57.300 | 59.800 | ||
Vàng 68,0% | 49.500 | 52.000 | ||
Vàng 61,0% | 48.500 | 51.000 | ||