Giá vàng DOJI - Cập nhật lúc 23:27:25 02/10/2024
Bảng so sánh Giá vàng DOJI trên toàn quốc cập nhật lúc 23:27:25 02/10/2024
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Đơn vị: đồng / chỉ
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | SJC | 82,000,000 | 84,000,000 | 2,000,000 |
AVPL | 82,000,000 | 84,000,000 | 2,000,000 | |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 81,900,000 | 82,900,000 | 1,000,000 | |
Nữ trang 99.99 | 81,500,000 | 82,500,000 | 1,000,000 | |
Nữ trang 99.9 | 81,400,000 | 82,400,000 | 1,000,000 | |
Nữ trang 99 | 80,700,000 | 82,050,000 | 1,350,000 | |
Hà Nội | SJC | 82,000,000 | 84,000,000 | 2,000,000 |
AVPL | 82,000,000 | 84,000,000 | 2,000,000 | |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 81,900,000 | 82,900,000 | 1,000,000 | |
Nữ trang 99.99 | 81,600,000 ▲100K | 82,500,000 | 900,000 | |
Nữ trang 99.9 | 81,500,000 ▲100K | 82,400,000 | 900,000 | |
Nữ trang 99 | 80,800,000 ▲100K | 82,050,000 | 1,250,000 | |
Đà Nẵng | SJC | 82,000,000 | 84,000,000 | 2,000,000 |
AVPL | 82,000,000 | 84,000,000 | 2,000,000 | |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 81,900,000 | 82,900,000 | 1,000,000 | |
Nữ trang 99.99 | 81,500,000 | 82,500,000 | 1,000,000 | |
Nữ trang 99.9 | 81,400,000 | 82,400,000 | 1,000,000 | |
Nữ trang 99 | 80,700,000 | 82,050,000 | 1,350,000 |